Biên Hòa,Đồng Nai,10.9575,106.8426 Buôn Ma Thuột,Đắk Lắk,12.6667,108.0500 Bình Long,Bình Phước,11.6504,106.6000 Bạc Liêu,Bạc Liêu,9.2833,105.7167 Bắc Giang,Bắc Giang,21.2731,106.1947 Bắc Kạn,Bắc Kạn,22.1333,105.8333 Bắc Ninh,Bắc Ninh,21.1861,106.0763 Bến Tre,Bến Tre,10.2333,106.3833 Cam Ranh,Khánh Hòa,11.9020,109.2207 Cam Ranh,Khánh Hòa,11.9136,109.1369 Cao Bằng,Cao Bằng,22.6731,106.2500 Cao Lãnh,Đồng Tháp,10.4603,105.6331 Châu Đốc,An Giang,10.7000,105.1167 Cà Mau,Cà Mau,9.1833,105.1500 Cần Thơ,Cần Thơ,10.0333,105.7833 Cẩm Phả,Quảng Ninh,21.0071,107.2845 Gia Nghĩa,Đắk Nông,12.0042,107.6907 Haiphong,Hải Phòng,20.8000,106.6667 Hanoi,Hà Nội,21.0245,105.8412 Ho Chi Minh City,Hồ Chí Minh,10.8167,106.6333 Huế,Thừa Thiên-Huế,16.4667,107.5833 Hà Giang,Hà Giang,22.8233,104.9836 Hà Tĩnh,Hà Tĩnh,18.3428,105.9058 Hòa Bình,Hòa Bình,20.8172,105.3375 Hưng Yên,Hưng Yên,20.6464,106.0511 Hạ Long,Quảng Ninh,20.9500,107.0833 Hải Dương,Hải Dương,20.9411,106.3331 Hội An,Quảng Nam,15.8733,108.3327 Kon Tum,Kon Tum,14.3417,107.9792 Lai Châu,Lai Châu,22.3991,103.4393 Long Xuyên,An Giang,10.3686,105.4234 Luân Châu,Điện Biên,21.7400,103.3430 Lào Cai,Lào Cai,22.4194,103.9950 Lạng Sơn,Lạng Sơn,21.8478,106.7578 Mỹ Tho,Tiền Giang,10.3500,106.3500 Nam Định,Nam Định,20.4200,106.1683 Nha Trang,Khánh Hòa,12.2500,109.1833 Ninh Bình,Ninh Bình,20.2539,105.9750 Phan Rang-Tháp Chàm,Ninh Thuận,11.5643,108.9886 Phan Thiết,Bình Thuận,10.9375,108.1583 Phú Quốc,Kiến Giang,10.2289,103.9572 Phủ Lý,Hà Nam,20.5453,105.9122 Pleiku,Gia Lai,13.9833,108.0000 Quy Nhơn,Bình Định,13.7765,109.2237 Quảng Hà,Quảng Nam,16.0600,108.2500 Quảng Ngãi,Quảng Ngãi,15.1206,108.7922 Quảng Trị,Quảng Trị,16.7504,107.2000 Rạch Giá,Kiến Giang,10.0125,105.0808 Sa Đéc,Đồng Tháp,10.3105,105.7397 Sóc Trăng,Sóc Trăng,9.6000,105.9719 Sơn La,Sơn La,21.3270,103.9141 Sơn Tây,Hà Nội,21.1382,105.5050 Tam Kỳ,Quảng Nam,15.5667,108.4833 Thanh Hóa,Thanh Hóa,19.8075,105.7764 Thái Bình,Thái Bình,20.4461,106.3422 Thái Nguyên,Thái Nguyên,21.6000,105.8500 Thủ Dầu Một,Bình Dương,11.0042,106.6583 Trà Vinh,Trà Vinh,9.9369,106.3411 Tuy Hòa,Phú Yên,13.0875,109.3106 Tuyên Quang,Tuyên Quang,21.8281,105.2156 Tân An,Long An,10.5322,106.4042 Tây Ninh,Tây Ninh,11.3131,106.0963 Vinh,Nghệ An,18.6733,105.6922 Việt Trì,Phú Thọ,21.3228,105.4019 Vĩnh Long,Vĩnh Long,10.2550,105.9753 Vĩnh Yên,Vĩnh Phúc,21.3100,105.5967 Vũng Tàu,Bà Rịa-Vũng Tàu,10.4042,107.1417 Vị Thanh,Hậu Giang,9.7833,105.4708 Yên Bái,Yên Bái,21.7000,104.8667 Điện Biên Phủ,Điện Biên,21.3833,103.0169 Đà Lạt,Lâm Đồng,11.9359,108.4429 Đà Nẵng,Đà Nẵng,16.0748,108.2240 Đông Hà,Quảng Trị,16.8056,107.0906 Đồng Hới,Quảng Bình,17.4833,106.6000 Đồng Xoài,Bình Phước,11.5349,106.8832 Ấp Đa Lợi,Lâm Đồng,11.9304,108.4200